Bảng giá gia hạn visa nhập cảnh Nội Bài và Đà Nẵng (Cập nhật 26/2/2016) (giá có thể thay đổi mà ko báo trước. xin quý khách cập nhật lại khi có hồ sơ) I. Khách nhập cảnh nội bài & hữu nghị
| LT1T | LT3T | 3TNL | NƠI CẤP | | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 1 | LẦN 2 | Quốc tịch thường | 140$ ( 5) | 170$ ( 1) | 250$ ( 5) | 275$ ( 1) | 325$ ( 5) | 345$ ( 5) | TPHCM | Quốc tịch thường | | | 245$ | | 325$ | | HÀ NỘI | Quốc tịch Hàn Quốc | 140$ ( 5) | 140$ ( 5) | 250$ ( 5) | 270$ ( 5) | 325$ ( 5) | 345$ ( 5) | | Quốc tịch Trung Quốc | 140$ ( 1) | 140$ ( 1) | 250$ ( 1) | 270$ ( 1) | 325$ ( 5) | 345$ ( 5) | | Quốc tịch Trung Quốc Công vụ | 130$ | | - | - | - | - | | Quốc tịch Ấn Độ | 190$ ( 1) | | 310$ ( 1) | | 365 ( 1) | | |
1. Ký hiệu DN Chú ý: DN Hà Nội cấp - Hộ chiếu gốc + visa gốc đang sử dụng là DN - Áp dụng cho khách> 18 tuổi, < 18 tuổi phải có Bố Mẹ đi cùng - Thời gian thực hiện: 07-08 ngày làm việc Ø Nếu có công ty bảo lãnh từ Hà Tĩnh ra phía Bắc: 1T1L | 110$ (22) | LT3T | 210$ (22) | 3TNL | 285$ (22) |
2. Cấp mới cho khách có miễn thị thực song phương (Asean) và nhập cảnh ở Hà Nội | Không bảo lãnh | Có bảo lãnh | | CM1T | CM3T1L | CM3TNL | CM1T | CM3T1L | CM3TNL | | 140$ (22) | 210$ (22) | 250$ (22) | 110$ | 170$ | 210$ | Chú ý | | TQ kể từ ngày nhập cảnh | | | TQ kể từ ngày nhập cảnh | |
3. Khách có thẻ tạm trú Hà Nội cấp - mới nhập cảnh | CM 1T1L | CM 3T1L | CM 3TNL | | Tp.Hcm cấp | Tp.Hcm cấp | Tp.Hcm cấp | Quốc tịch thường | 175$ (1) | 275$ (1) | 325$ (1) | Quốc tịch Hàn Quốc | 175$ (1) | 275$ (1) | 325$ (1) | Quốc tịch Trung Quốc | 175$ (1) | 275$ (1) | 325$ (1) | Quốc tịch Trung Quốc Công vụ | - | - | - | Quốc tịch Ấn Độ | - | - | - |
4. Ký hiệu DL ( visa cấp TP.HCM )
I. Ký hiệu du lịch (Nhập cảnh Nội Bài) | 1T1L | 3T1L | 3TNL | | Lần 1 | Lần 2 | Lần 1 | Lần 2 | Lần 1 | Lần 2 | Quốc tịch thường ( Gốc 1 T ) | 110 $ (1) | call | call | call | call | call | Quốc tịch thường ( Gốc 3 T ) | 150 $ | | call | call | call | call | QT thường , visa đầu tiên | | | call | call | call | call | Quốc tịch Hàn Quốc( Gốc 1 T ) | 110$ (1) | | call | call | call | call | Quốc tịch Hàn Quốc( Gốc 3 T ) | 150 $ | call | call | call | call | call | QT Hàn Quốc ,visa đầu tiên | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc + còn hạn+ chưa gia hạn Gốc 1T ( hộ chiếu đầu G) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc + còn hạn+ chưa gia hạn Gốc 1T ( hộ chiếu đầu E) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc gốc 3T ( hộ chiếu đầu G) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc gốc 3T ( hộ chiếu đầu E) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Ấn Độ | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch ISRAEL | call | call | call | call | call | call |
II. Nhập cảnh Đà Nẵng 1. Kí hiệu DN (NHẬP CẢNH ĐÀ NẴNG)
| LT1T | LT3T | 3TNL | NƠI CẤP | | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 1 | LẦN 2 | Quốc tịch thường | 130$ | 150$ | 210$ | 230$ | 285$ | 305$ | TPHCM | Quốc tịch thường | | | | | | | HÀ NỘI | Qt thường | 120$ | | | | | | Bình Dương & Đồng Nai | Qt thường | | | | | | | Lào Cai | Quốc tịch Hàn Quốc | 130$ | 150$ | 210$ | 230$ | 285$ | 305$ | | Quốc tịch Trung Quốc | | | | | | | | Quốc tịch Trung Quốc Công vụ | | | | | | | | Quốc tịch Ấn Độ | | | | | | | |
2. Kí hiệu DL (NHẬP CẢNH ĐÀ NẴNG) | 1T1L | 3T1L | 3TNL | | Lần 1 | Lần 2 | Lần 1 | Lần 2 | Lần 1 | Lần 2 | Quốc tịch thường ( Gốc 1 T ) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch thường ( Gốc 3 T ) | call | call | call | call | call | call | QT thường , visa đầu tiên | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Hàn Quốc( Gốc 1 T ) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Hàn Quốc( Gốc 3 T ) | call | call | call | call | call | call | QT Hàn Quốc ,visa đầu tiên | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc + còn hạn+ chưa gia hạn Gốc 1T ( hộ chiếu đầu G) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc + còn hạn+ chưa gia hạn Gốc 1T ( hộ chiếu đầu E) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc gốc 3T ( hộ chiếu đầu G) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Trung Quôc gốc 3T ( hộ chiếu đầu E) | call | call | call | call | call | call | Quốc tịch Ấn Độ | call | call | call | call | call | call |
5. Miễn visa – Đơn Phương LT15 ngày | call | Hà Nội cấp | CM1T | call | Tp.Hcm cấp | CM3T1L | call | Tp.Hcm cấp | CM3TNL | - | Tp.Hcm cấp |
Miễn thị thực 5 năm (Hà Nội) 6. Thẻ tạm trú cho người lao động có GPLĐ hoặc chủ Đầu tư ở Hà Nội Thẻ 1 năm | call | Thẻ 2 năm | call |
CHÚ THÍCH: - LT1T: visa lưu trú 1 tháng - LT3T: visa lưu trú 3 tháng - 3TNL: visa lưu trú 3 tháng nhiều lần - CM1T: cấp mới 1 tháng - CM3T1L: cấp mới 3 tháng 1 lần - CM3TNL: cấp mới 3 tháng nhiều lần - GỐC 1T: gốc 1 tháng - GỐC 3T: gốc 3 tháng - MTT5N: miễn thị thực 5 năm - LT15 ngày: lưu trú 15 ngày
Công Ty TNHH Du Lịch Bảo Ngọc Địa chỉ : 88 Trần Hữu Trang , P.10 , Q.Phú Nhuận Liên hệ : 08.38.452.850 - 0918126190 - 0916926190 Email: visabaongoc@gmail.com Website: www.visabaongoc.com |