Bảng giá công văn nhập
cảnh Cấp ở Thành phố Hồ Chí Minh (cập
nhật 26/2/2016)
I. I. Bản công văn nhập cảnh quốc tịch thường
1. Công Văn Du Lịch
Loại
|
Sân bay
|
Sứquán
|
Mộcbài
|
1T1L
|
5$
(20)
|
8$
(10)
|
20$
(15)
|
3T1L
|
10$
(20)
|
13$
(10)
|
25$
(15)
|
3TNL
|
22$
(10)
|
22$
(10)
|
30$
(15)
|
2. Công Văn Thương
Mại
Loại
|
Sân bay
|
Sứquán
|
Mộcbài
|
HồsơCTY
|
1T
|
40$
(2)
|
40$
(2)
|
40$
(2)
|
không
|
1T1L
|
30$ (6)
|
30 $ (6)
|
30 $ (6)
|
Có
|
1TNL
|
50$
(2)
|
50$
(2)
|
50$
(2)
|
không
|
3T1L
|
60$
(2)
|
60$
(2)
|
60$
(2)
|
Không
|
3T1L
|
30$ (6)
|
30$ (6)
|
30$ (4)
|
Có
|
3TNL
|
75$
(22)
|
70$
(22)
|
80$
(2)
|
Không
|
3TNL
|
30$ (4)
|
30$ (6)
|
30$ (4)
|
Có
|
6TNL
|
230$ (1)
|
190$(2)
|
230$ (1)
|
ChâuÂu /Có
|
6TNL
|
240$(1)
|
240$(1)
|
240$(1)
|
Mỹ/
Có
|
6TNL
|
230$(2)
|
190$(2)
|
230$(2)
|
Châu Á+ úc+ New Zealand/ có
|
6TNL
|
240$ (2)
|
240$
(2)
|
240$ (2)
|
CHÂU
Á+ úc+ New Zealand/ không
|
6TNL
|
260$ (1)
|
250$
(1)
|
260$
(1)
|
MỸ/
KHÔNG
|
6TNL
|
250$ (1)
|
250$
(1)
|
270
$ (1)
|
CHÂU
ÂU/ KHÔNG
|
6TNL
|
260 $ (1)
|
|
|
VENEZUELA/KHÔNG
|
1NNL
|
330$ (6)
|
320$ (6)
|
330$ (6)
|
ChâuÂu/ Có
|
1NNL
|
330$ (6)
|
320$ (6)
|
330$ (6)
|
Châu Á/Có
|
1NNL
|
400$
(2)
|
400$ (2)
|
450$
(2)
|
Không
(Châu Á+ úc+ New Zealand)
|
1NNL
|
450$
(1)
|
450$ (1)
|
450$
(1)
|
Không(ChâuÂu)
|
1NNL
|
480$
(8)
|
480$
(8)
|
480$
(8)
|
ĐÀI
LOAN/ KHÔNG
|
1NNL
|
510$
(1)
|
510$
(1)
|
510$
(1)
|
MỶ/
KHÔNG
|
HỒ SƠ DUYỆT CÔNG VĂN CÔNG TY NHA TRANG
Loại
|
Sân bay
|
Sứquán
|
Mộcbài
|
HồsơCTY
|
1T1L
|
70$ (1)
|
70$ (1)
|
70$ (1)
|
CÓ
|
3T1L
|
100$ (1)
|
100$ (1)
|
100$ (1)
|
Có
|
3TNL
|
100$ (1)
|
100$ (1)
|
100$ (1)
|
Có
|
I. I. Công văn du lịch cho khách Hàn Quốc
1.
Công văn du lịch
Loại
|
Sân bay
|
Sứquán
|
Mộcbài
|
1T1L
|
13$
(10)
|
13$
(10)
|
25$
|
3T1L
|
20$
(10)
|
20$
(10)
|
30$
|
3TNL
|
30$
(10)
|
30$
(10)
|
35$
|
2.
Công văn thương mại
Loại
|
Sân bay
|
Sứquán
|
Mộcbài
|
HồsơCTY
|
1T
|
40$(2)
|
40$(2)
|
40$(2)
|
Không
|
1T
|
30 $ (6)
|
30 $ (6)
|
30 $ (6)
|
Có
|
1TNL
|
50$
(2)
|
50$
(2)
|
50$
(2)
|
không
|
3T1L
|
60$
(2)
|
60$
(2)
|
60$
(2)
|
Không
|
3T1L
|
30$ ( 6)
|
30$ ( 6)
|
30$ ( 4)
|
Có
|
3TNL
|
75$
(22)
|
70$
(22)
|
80$
(22)
|
Không
|
3TNL
|
30$ (4)
|
50$ (6)
|
30$ (4)
|
Có
|
6TNL
|
230$ (1)
|
190$ (1)
|
230$ (1)
|
Có
|
6TNL
|
240$(1)
|
240$(1)
|
240$(1)
|
Không
|
1NNL
|
330$ (6)
|
320$ (6)
|
330$ (6)
|
Có
|
1NNL
|
380$
(2)
|
380$ (2)
|
430$
(2)
|
Không
|
II. II. Công văn quốc tịch Trung Quôc
1.
Công văn du lịch
Loại
|
Sân bay
|
SứQuán
|
MộcBài
|
1T1L
|
13$(10)
|
13$(10)
|
25$(10)
|
3T1L
|
20$(10)
|
20$(10)
|
40$(10)
|
3TNL
|
30$(10)
|
30$(10)
|
35$(10)
|
2. Công văn thương mại
Loại
|
Sân bay
|
SứQuán
|
MộcBài
|
Hồsơ CTY
|
1T1L
|
30$ (6)
|
30$ (6)
|
40$ (6)
|
Có
|
3T1L
|
30$ (6)
|
30$ (6)
|
30$ (4)
|
Có
|
3T1l
|
90$(1)
|
85$(1)
|
90$(1)
|
Không
|
3TNL
|
30$ (4)
|
50$ (6)
|
30$ (4)
|
Có
|
3TNL
|
100$
(1)
|
90$
(1)
|
100$
(1)
|
Không
|
6TNL
|
240$ (1)
|
240$ (1)
|
250$ (1)
|
Có
|
6TNL
|
260$
(1)
|
260$
(1)
|
260$
(1)
|
không
|
1NNL
|
330$ (6)
|
320$ (6)
|
330$ (6)
|
Có
|
1NNL
|
480$
(8)
|
480$
(8)
|
480$
(8)
|
Không
|
III. III. Công văn quốc tịch Ấn Độ
1.
Công văn du lịch
Loại
|
Sân bay
|
sứquán
|
MộcBài
|
1T1L
|
13$ (10)
|
13$ (10)
|
25$ (10)
|
3T1L
|
20$ (10)
|
20$ (10)
|
30$ (10)
|
3TNL
|
30$ (10)
|
30$ (10)
|
50$ (10)
|
2.
Công Văn Thương Mại
Loại
|
Sân bay
|
SứQuán
|
MộcBài
|
Hồsơ CTY
|
1T1L
|
70$ (6)
|
70$ (6)
|
70$ (6)
|
Có
|
3T1L
|
80$ (6)
|
80$ (6)
|
80$ (6)
|
Có
|
3T1l
|
|
|
|
Không
|
3TNL
|
90$ (6)
|
90$ (6)
|
9$ (6)
|
Có
|
3TNL
|
|
|
|
Không
|
6TNL
|
330$ (1)
|
330$ (1)
|
330$ (1)
|
Có
|
6TNL
|
|
|
|
không
|
1NNL
|
580$ (1)
|
580$ (1)
|
580$ (1)
|
Có
|
1NNL
|
|
|
|
Không
|
Lưu
ý: Khách xin công văn nhập cảnh lấy ở SỨ QUÁN – CỬA KHẨU khách đều phải tự đóng
phí visa .
Loại
|
Phí
visa
|
1T1L
|
25$
|
3T1L
|
25$
|
3TNL
|
50$
|
KHÁCH
CÓ HỒ SƠ CTY KHÁNH HÒA
|
1T1L
|
3T1L
|
3TNL
|
Qtthường
|
80 $ (1)
|
90 $ (1)
|
100$ (1)
|
Bảng giá công văn nhập
cảnh Cấp ở Hà Nội cho khách Cty ở Hà Nội
(Cập
nhật 8/10/2015)
Đối với khách có công ty bão
lãnh (Thời gian 02-03 ngày làm việc)
1. Nhận
tại đại sứ quán
Loại
|
Giá
|
1T1L
|
30$
(22)
|
3T1L
|
40$
(22)
|
3TNL
|
50$
(22) | 2. Nhận
tại cửa khẩu
Loại
|
Giá
|
1T1L
|
35$
(22)
|
3T1L
|
45$
(22)
|
3TNL
|
55$
(22) |
Note: Giá có thể thay đổi mà ko báo trước. xin quý khách cập nhật lại khi có
hồ sơ
Công Ty TNHH Du Lịch Bảo Ngọc
Địa
chỉ : 88 Trần Hữu Trang , P.10 , Q.Phú Nhuận
Liên
hệ : 0918.126.190 – 0838.452.850
Email:
visabaongoc@gmail.com
Website:
www.visabaongoc.com
|