STT
|
Lộ trình
|
Tg. (Ngày)
|
Đơn giá/ Loại xe (Nghìn đồng / 01 Xe )
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
24
chỗ
|
35 chỗ
|
45 chỗ
|
01
|
NộI thành Đà Nẵng
|
01
|
450
|
550
|
600
|
700
|
850
|
1.000
|
02
|
Đám cưới nội thành
ĐN ( Có trang trí kết hoa)
|
01
|
500
|
550
|
550
|
700
|
850
|
1.000
|
03
|
Đón Sbay/ Ga Đà Nẵng
- KS Trung t âm ĐN or NL
|
01 chiều
|
180
|
250
|
250
|
350
|
450
|
550
|
04
|
Đà Nẵng - Non Nước -
HộI An - Đà Nẵng
|
01
|
500
|
550
|
600
|
750
|
950
|
1.200
|
05
|
Đà Nẵng - HộI An -
Mỹ Sơn - Đà Nẵng
|
01
|
650
|
750
|
800
|
1.000
|
1.300
|
1.500
|
06
|
Đà Nẵng - Bà Nà - ĐN
|
02
|
950
|
1.100
|
1.150
|
Xe>16 chỗ không lên đỉnh được
|
07
|
Đà Nẵng - Bà Nà - ĐN
|
01
|
700
|
850
|
850
|
08
|
Đà Nẵng - Tam Kỳ -
ĐN
|
01
|
600
|
700
|
750
|
900
|
1.100
|
1.400
|
09
|
Đà Nẵng – Tiên Phước
- Đà Nẵng
|
01
|
750
|
950
|
1.000
|
1.250
|
1.500
|
1.950
|
10
|
Đà Nẵng - Chu Lai –
Đà Nẵng
|
01
|
750
|
950
|
1.000
|
1.300
|
1.550
|
2.000
|
11
|
Đà Nẵng - Quảng Ngãi
- Đà Nẵng
|
01
|
950
|
1.000
|
1.000
|
1.600
|
1.800
|
2.200
|
12
|
Đà Nẵng - Quy Nhơn -
Đà Nẵng
|
02
|
1.950
|
2.200
|
2.300
|
2.900
|
4.700
|
6.100
|
13
|
Đà Nẵng - Lăng Cô-
Đà Nẵng
|
01
|
500
|
600
|
700
|
850
|
1.000
|
1.250
|
14
|
Đà Nẵng - Suối Voi-
Đà Nẵng
|
01
|
700
|
800
|
850
|
1.050
|
1.450
|
1.650
|
15
|
Đà Nẵng - Huế - Đà
Nẵng
|
01
|
900
|
1.000
|
1.000
|
1.450
|
1.800
|
2.300
|
16
|
Đà Nẵng - Huế (đổ
khách 1 chiều) hoặc ngược lại
|
01 chiều
|
700
|
750
|
800
|
1.100
|
1.600
|
2.000
|
17
|
Đà Nẵng - Quảng Trị
- Đà Nẵng
|
01
|
1.100
|
1.350
|
1.400
|
1.700
|
2.200
|
2.800
|
18
|
Đà Nẵng - Huế -
Thanh Tân - Đà Nẵng
|
01
|
1.150
|
1.250
|
1.250
|
1.600
|
1.950
|
2.450
|
19
|
Đà Nẵng - Bạch Mã -
Thanh Tân - Đà Nẵng
|
02
|
1.750
|
2.000
|
2.100
|
2.650
|
xe>16 kg lên đỉnh
|
20
|
Đà Nẵng - Phong Nha
- Đà Nẵng
|
02
|
2.000
|
2.200
|
2.300
|
3000
|
4.500
|
5.700
|
21
|
Đà Nẵng - Phong Nha
- Huế - ĐN
|
03
|
2.400
|
2.750
|
2.900
|
3.800
|
5.450
|
7.700
|
22
|
Đà Nẵng – Lao Bảo -
Đà Nẵng
|
02
|
1.900
|
2.200
|
2.300
|
2.900
|
3.900
|
5.200
|
23
|
Đà Nẵng - Lao Bảo -
Thanh Tân - Đà Nẵng
|
02
|
2.150
|
2.400
|
2.550
|
3.200
|
4.200
|
5.500
|
24
|
Đà Nẵng - Quảng Bình
|
01 chiều
|
1.600
|
1.900
|
2.000
|
2.500
|
3.000
|
3.900
|
25
|
Đà Nẵng - Lao Bảo -
Phong Nha - Đà Nẵng
|
03
|
2.800
|
3.250
|
3.500
|
4.300
|
5.800
|
7.950
|
|
|