BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE1 ( Xuất phát tại Hà Nội lúc 19h00 ) thực hiện từ 0 giờ 01/8/2013 Giá vé không bao gồm tiền ăn. Giá chưa bao gồm phí dịch vụ giao vé tận nhà. Phí dịch vụ giao vé tận nhà có cự ly ≤ dịch vụ là 30.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà có cự ly từ 5km - 10km = 50.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà trên 10km hoặc các tỉnh ngoài Hà Nội giá theo thỏa thuận. (Đơn vị tính: 1000đồng/vé) TÊN GA | NGỒI MỀM ĐIỀU HÒA | NẰM KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 | NẰM KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 2 | NẰM KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 3 | NẰM KHOANG 4 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 | NẰM KHOANG 4 ĐIỀU HÒA TẦNG 2 | NAM ĐỊNH | 64 | 95 | 85 | 73 | 97 | 94 | NINH BÌNH | 85 | 125 | 113 | 97 | 128 | 124 | THANH HOÁ | 130 | 190 | 170 | 147 | 195 | 190 | VINH | 236 | 347 | 312 | 270 | 356 | 345 | ĐỒNG HỚI | 406 | 598 | 538 | 463 | 614 | 595 | ĐÔNG HÀ | 483 | 712 | 640 | 550 | 730 | 710 | HUẾ | 535 | 860 | 773 | 665 | 882 | 854 | ĐÀ NẴNG | 615 | 947 | 852 | 733 | 972 | 942 | TAM KỲ | 644 | 950 | 854 | 735 | 975 | 944 | QUẢNG NGÃI | 680 | 1000 | 900 | 775 | 1027 | 996 | DIÊU TRÌ | 802 | 1182 | 1063 | 915 | 1213 | 1176 | TUY HOÀ | 877 | 1292 | 1162 | 1000 | 1326 | 1285 | NHA TRANG | 996 | 1615 | 1453 | 1250 | 1658 | 1607 | THÁP CHÀM | 1030 | 1625 | 1460 | 1258 | 1668 | 1616 | BÌNH THUẬN | 1075 | 1647 | 1482 | 1275 | 1690 | 1640 | LONG KHÁNH | 1120 | 1650 | 1484 | 1277 | 1693 | 1640 | BIÊN HÒA | 1140 | 1680 | 1510 | 1300 | 1725 | 1672 | SÀI GÒN | 1140 | 1680 | 1510 | 1300 | 1725 | 1672 |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE3 ( Xuất phát tại Hà Nội lúc 23h00 ) thực hiện từ 0 giờ 01/08/2013 Giá vé không bao gồm tiền ăn. Giá chưa bao gồm phí dịch vụ giao vé tận nhà. Phí dịch vụ giao vé tận nhà có cự ly ≤ dịch vụ là 30.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà có cự ly từ 5km - 10km = 50.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà trên 10km hoặc các tỉnh ngoài Hà Nội giá theo thỏa thuận. Đơn vị tính: 1000đồng/vé TÊN GA | NGỒI MỀM ĐIỀU HOÀ | NẰM ĐIỀU HOÀ KHOANG 6 TẦNG1 | NẰM ĐIỀU HOÀ KHOANG 6 TẦNG 2 | NẰM ĐIỀU HOÀ KHOANG 6 TẦNG 3 | NẰM ĐIỀU HOÀ KHOANG 4 TẦNG 1 | NẰM ĐIỀU HOÀ KHOANG 4 TẦNG 2 | VINH | 240 | 360 | 325 | 280 | 370 | 360 | ĐỒNG HỚI | 415 | 623 | 560 | 480 | 640 | 620 | ĐÔNG HÀ | 495 | 742 | 667 | 574 | 760 | 737 | HUẾ | 547 | 894 | 804 | 692 | 918 | 890 | ĐÀ NẴNG | 630 | 990 | 890 | 766 | 1017 | 984 | QUẢNG NGÃI | 726 | 1143 | 1027 | 884 | 1173 | 1136 | DIÊU TRÌ | 857 | 1285 | 1155 | 994 | 1320 | 1277 | TUY HÒA | 897 | 1345 | 1210 | 1040 | 1380 | 1337 | NHA TRANG | 1020 | 1682 | 1512 | 1300 | 1726 | 1670 | BÌNH THUẬN | 1100 | 1700 | 1527 | 1314 | 1744 | 1688 | SÀI GÒN | 1144 | 1715 | 1542 | 1327 | 1760 | 1705 |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE7 (Xuất phát tại Hà Nội lúc 6h15) thực hiện từ 0h ngày 01/08/2013 Giá vé không bao gồm tiền ăn. Giá chưa bao gồm phí dịch vụ giao vé tận nhà. Phí dịch vụ giao vé tận nhà có cự ly ≤ dịch vụ là 30.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà có cự ly từ 5km - 10km = 50.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà trên 10km hoặc các tỉnh ngoài Hà Nội giá theo thỏa thuận. Đơn vị tính: 1000đồng/vé TÊN GA | NGỒI CỨNG | NGỒI CỨNG ĐIỀU HÒA | NGỒI MỀM | NGỒI MỀM ĐIỀU HÒA | KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 | KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 2 | KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 3 | KHOANG 4 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 | KHOANG 4 ĐIỀU HÒA TẦNG 2 | PHỦ LÝ | 28 | 33 | 30 | 40 | 60 | 53 | 46 | 60 | 58 | NAM ĐỊNH | 43 | 50 | 46 | 64 | 90 | 82 | 70 | 93 | 90 | NINH BÌNH | 57 | 67 | 60 | 84 | 120 | 108 | 94
| 124 | 120 | BỈM SƠN | 70 | 82 | 75 | 103 | 148 | 133 | 115 | 150 | 147 | THANH HÓA | 87 | 102 | 93 | 128 | 183 | 165 | 143 | 188 | 182 | CHỢ SY | 140 | 163 | 148 | 204 | 292 | 263 | 228 | 300 | 290 | VINH | 160 | 186 | 170 | 234 | 334 | 300 | 260 | 343 | 332 | YÊN TRUNG | 178 | 210 | 190 | 262 | 375 | 337 | 293 | 384 | 372 | HƯƠNG PHỐ | 203 | 237 | 215 | 300 | 427 | 384 | 333 | 438 | 424 | ĐỒNG LÊ | 230 | 267 | 243 | 336 | 480 | 432 | 375 | 493 | 478 | ĐỒNG HỚI | 274 | 320 | 290 | 403
| 575 | 518 | 450 | 590
| 572 | ĐÔNG HÀ | 326 | 382 | 346 | 480 | 686 | 617 | 535 | 703 | 680
| HUẾ | 360 | 422 | 483 | 530 | 827 | 744 | 645 | 848 | 822 | LĂNG CÔ | 396 | 463 | 420 | 582 | 832 | 750 | 650 | 854 | 827 | ĐÀ NẴNG | 415 | 485 | 440 | 610
| 907 | 816 | 708 | 930
| 900 | TAM KỲ | 430 | 504 | 457 | 634 | 915 | 823 | 714 | 938 | 910 | NÚI THÀNH | 440 | 514 | 467 | 646 | 924 | 830 | 720 | 947 | 918 | QUẢNG NGÃI | 458 | 536 | 486
| 674 | 963 | 867
| 752
| 988
| 957
| DIÊU TRÌ | 540 | 633 | 575
| 796 | 1138 | 1023 | 888
| 1167
| 1130 | TUY HÒA | 592 | 692 | 628 | 870 | 1244 | 1120 | 970
| 1275
| 1236 | NINH HÒA | 633 | 740 | 672 | 930 | 1330 | 1196 | 1038 | 1364 | 1320 | NHA TRANG | 678 | 793 | 720 | 997 | 1568 | 1410 | 1224 | 1608 | 1558 | THÁP TRÀM | 696 | 813 | 738
| 1023
| 1580 | 1420 | 1232 | 1620 | 1570 | BÌNH THUẬN | 720 | 840 | 763
| 1057 | 1586 | 1427 | 1238 | 1626 | 1576
| LONG KHÁNH | 755 | 883 | 802 | 1110 | 1588 | 1428 | 1240 | 1628 | 1578 | BIÊN HÒA | 770 | 900 | 802
| 1132 | 1617 | 1455 | 1263 | 1660 | 1607 | SÀI GÒN | 770 | 900 | 817
| 1132 | 1617 | 1455 | 1263
| 1660 | 1607 |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE5
( Xuất phát từ Hà Nội lúc 9h00 ) Thực hiện từ 0h ngày 1/8/2013 Giá vé không bao gồm tiền ăn. Giá chưa bao gồm phí dịch vụ giao vé tận nhà. Phí dịch vụ giao vé tận nhà có cự ly ≤ dịch vụ là 30.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà có cự ly từ 5km - 10km = 50.000đồng/vé. Phí dich vụ giao vé tận nhà trên 10km hoặc các tỉnh ngoài Hà Nội giá theo thỏa thuận. Đơn vị tính: 1000đ/vé TÊN GA | NGỒI CỨNG | NGỒI CỨNG ĐIỀU HÒA | NGỒI MỀM | NGỒI MỀM ĐIỀU HÒA | KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 | KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 2 | KHOANG 6 ĐIỀU HÒA TẦNG 3 | KHOANG 4 ĐIỀU HÒA TẦNG 1 | KHOANG 4 ĐIỀU HÒA TẦNG 2 | PHỦ LÝ | 28 | 33 | 30 | 40 | 60 | 53 | 46 | 60 | 58 | NAM ĐỊNH | 43 | 50 | 46 | 64 | 90 | 82 | 70 | 93 | 90 | NINH BÌNH | 57 | 67 | 60 | 84 | 120 | 108 | 94
| 124 | 120 | BỈM SƠN | 70 | 82 | 75 | 103 | 148 | 133 | 115 | 150 | 147 | THANH HÓA | 87 | 102 | 93 | 128 | 183 | 165 | 143 | 188 | 182 | CHỢ SY | 140 | 163 | 148 | 204 | 292 | 263 | 228 | 300 | 290 | VINH | 160 | 186 | 170 | 234 | 334 | 300 | 260 | 343 | 332 | YÊN TRUNG | 178 | 210 | 190 | 262 | 375 | 337 | 293 | 384 | 372 | HƯƠNG PHỐ | 203 | 237 | 215 | 300 | 427 | 384 | 333 | 438 | 424 | ĐỒNG LÊ | 230 | 267 | 243 | 336 | 480 | 432 | 375 | 493 | 478 | ĐỒNG HỚI | 274 | 320 | 290 | 403
| 575 | 518 | 450 | 590
| 572 | ĐÔNG HÀ | 326 | 382 | 346 | 480 | 686 | 617 | 535 | 703 | 680
| HUẾ | 360 | 422 | 483 | 530 | 827 | 744 | 645 | 848 | 822 | LĂNG CÔ | 396 | 463 | 420 | 582 | 832 | 750 | 650 | 854 | 827 | ĐÀ NẴNG | 415 | 485 | 440 | 610
| 907 | 816 | 708 | 930
| 900 | TAM KỲ
| 430
| 504
| 457
| 634
| 915
| 823
| 714
| 938
| 910
| NÚI THÀNH
| 440
| 514
| 467
| 646
| 924
| 830
| 720
| 947
| 918
| QUẢNG NGÃI | 458 | 536 | 486
| 674 | 963 | 867
| 752
| 988
| 957
| DIÊU TRÌ | 540 | 633 | 575
| 796 | 1138 | 1023 | 888
| 1167
| 1130 | TUY HÒA | 592 | 692 | 628 | 870 | 1244 | 1120 | 970
| 1275
| 1236 | NINH HÒA | 633 | 740 | 672 | 930 | 1330 | 1196 | 1038 | 1364 | 1320 | NHA TRANG | 678 | 793 | 720 | 997 | 1568 | 1410 | 1224 | 1608 | 1558 | THÁP TRÀM | 696 | 813 | 738
| 1023
| 1580 | 1420 | 1232 | 1620 | 1570 | BÌNH THUẬN | 720 | 840 | 763
| 1057 | 1586 | 1427 | 1238 | 1626 | 1576
| LONG KHÁNH
| 755
| 883
| 802
| 1110
| 1588
| 1428
| 1240
| 1628
| 1578
| BIÊN HÒA | 770 | 900 | 802
| 1132 | 1617 | 1455 | 1263 | 1660 | 1607 | SÀI GÒN | 770 | 900 | 817
| 1132 | 1617 | 1455 | 1263
| 1660 | 1607 |
|