BẢNG GIÁ VÉ TÀU MR2, MR2 GIA LÂM (VIỆT NAM ) - NAM NINH ( TRUNG QUỐC )
CHIỀU GIA LÂM - NAM NINH GA ĐI | GA ĐẾN | CỰ LY (KM) | GIÁ VÉ Hạng nằm cứng điều hoà | GIÁ VÉ Hạng nằm mềm điều hoà | GIA LÂM | BẮC GIANG | 44 | 1,81 | 2,97 | GIA LÂM | ĐỒNG ĐĂNG | 157 | 5,35 | 8,66 | GIA LÂM | BẰNG TƯỜNG | 176 | 6,69 | 10,63 | GIA LÂM | SÙNG TẢ | 274 | 13,96 | 22,05 | GIA LÂM | NAM NINH | 396 | 20,29 | 31,53 |
CHIỀU NAM NINH - GIA LÂM GA ĐI | GA ĐẾN | CỰ LY (KM) | GIÁ VÉ Hạng nằm cứng điều hoà | GIÁ VÉ Hạng nằm mềm điều hoà | NAM NINH | SÙNG TẢ | 122 | 9,12 | 14,3 | NAM NINH | BẰNG TƯỜNG | 220 | 14,73 | 23,2 | NAM NINH | ĐỒNG ĐĂNG | 239 | 15,78 | 24,78 | NAM NINH | BẮC GIANG | 352 | 19,02 | 29,64 | NAM NINH | GIA LÂM | 396 | 20,29 | 31,53 |
Ghi chú : - Giá vé trên tính bằng France Thụy Sỹ. - Quý khách phải xuất trình Hộ Chiếu, Visa khi mua vé. - Thời hạn trả vé đi tàu : Đối với cá nhân được phép trả lại trước giờ tàu chạy 6 giờ , với vé tập thể 5 ngày trước giờ tàu chạy. Khi trả vé hành khách bị khấu trừ 20% tiền vé. Tỷ giá quy đổi giữa tiền France Thụy Sỹ với tiền Việt Nam đồng căn cứ vào tỷ giá thị trường do viện nghiên cứu thị trường - giá cả ( Bộ Tài Chính ) phát hành vào ngày bán vé. BẢNG GIÁ VÉ M1 HÀ NỘI - HÀ NỘI
GA ĐẾN | GIÁ VÉ HẠNG NẰM CỨNG ĐIỀU HOÀ | GIÁ VÉ HẠNG NẰM MỀM ĐIỀU HOÀ | BẰNG TƯỜNG | 17,80 | 25,13 | NAM NINH | 52,60 | 76,09 | QUẾ LÂM | 96,50 | 141,13 | HOÀNH DƯƠNG | 125,70 | 183,93 | TRƯỜNG SA | 136,51 | 199,65 | TRỊNH CHÂU | 178,74 | 261,70 | BẮC KINH | 204,13 | 299,03 |
Ghi chú: - Giá vé trên tính bằng France Thụy Sỹ. - Quý khách phải xuất trình Hộ Chiếu, Vi Sa khi mua vé. Tỷ giá quy đổi giữa tiền France Thụy Sỹ với tiền Việt Nam đồngcăn cứ vào tỷ giá thị trường do viện nghiên cứu thị trường - giá cả ( Bộ Tài Chính ) phát hành vào ngày bán vé. |